Có 2 kết quả:

印鉴 yìn jiàn ㄧㄣˋ ㄐㄧㄢˋ印鑒 yìn jiàn ㄧㄣˋ ㄐㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) seal impression
(2) stamp
(3) mark from a seal serving as signature

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) seal impression
(2) stamp
(3) mark from a seal serving as signature

Bình luận 0